Kết quả tra cứu 使い捨てる
Các từ liên quan tới 使い捨てる
使い捨てる
つかいすてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Dùng một lần rồi vứt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 使い捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い捨てる/つかいすてるる |
Quá khứ (た) | 使い捨てた |
Phủ định (未然) | 使い捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 使い捨てます |
te (て) | 使い捨てて |
Khả năng (可能) | 使い捨てられる |
Thụ động (受身) | 使い捨てられる |
Sai khiến (使役) | 使い捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い捨てられる |
Điều kiện (条件) | 使い捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い捨ていろ |
Ý chí (意向) | 使い捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い捨てるな |