Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩き あるき ありき
walk, walking
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩き食い あるきぐい
vừa đi vừa ăn
伝い歩き つたいあるき
sự tập đi, sự đi chập chững
拾い歩き ひろいあるき
đi bộ lang thang, lững thững
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
歩引き ぶびき
chiết khấu