進歩的コミュニケーション協会
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
Hiệp hội Liên lạc phát triển.

しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
進歩的コミュニケーション協会
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
Các từ liên quan tới しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, tiến hành, người tiến bộ, đảng viên đảng Cấp tiến
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống
người cuồng tín, cuồng tín
sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao, nhà tu hành
backslapping, a smile and a tap on the shoulder
ngữ pháp; theo ngữ pháp