使わざるを得ない
つかわざるをえない
☆ Cụm từ, adj-i
Buộc phải sử dụng, buộc phải vào một vị trí

使わざるを得ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使わざるを得ない
使わざるを得ず つかわざるをえず
đành phải dùng
ざるを得ない ざるをえない
không thể giúp (làm), không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc bắt buộc phải chịu trách nhiệm
せざるを得ない せざるをえない
không thể tránh...; phải làm...; bắt buộc làm....
ざる得ない ざるえない
đành phải
やらざるを得ない やらざるをえない
bị bắt buộc phải làm
せざる得ない せざるえない
không thể tránh, không thể không làm (dù không muốn)
ざわざわ音を立てる ざわざわおとをたてる
róc rách.
使いをやる つかいをやる
để gửi một người đưa tin