使命感
しめいかん「SỬ MỆNH CẢM」
☆ Danh từ
Ý thức về sứ mệnh, bổn phận của mình, ý thức về mục đích

使命感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使命感
使命 しめい
sứ mạng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
使用感 しようかん
Cảm nhận sau khi sử dụng
生命感 せいめいかん
cảm giác có sức sống
使命意識 しめいいしき
ý thức về nhiệm vụ, ý thức về sứ mệnh
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
特命全権公使 とくめいぜんけんこうし
công sứ đặc mệnh toàn quyền.