使官
つかかん「SỬ QUAN」
Sứ quán.

使官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使官
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
使 し
dùng, sử dụng
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y
荘官 しょうかん
người quản lý trang viên