使用料
しようりょう「SỬ DỤNG LIÊU」
☆ Danh từ
Phí sử dụng

Từ đồng nghĩa của 使用料
noun
使用料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使用料
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn
空港使用料 くうこうしようりょう
lệ phí sân bay; thuế sân bay
回線使用料 かいせんしようりょう
chi phí kết nối; những chi phí nối
著作権使用料 ちょさくけんしようりょう
những dòng dõi hoàn tộc
使い料 つかいりょう
sử dụng
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng