Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回線使用料
かいせんしようりょう
chi phí kết nối
使用料 しようりょう
phí sử dụng
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn
空港使用料 くうこうしようりょう
lệ phí sân bay; thuế sân bay
回線費用 かいせんひよう
giá thuê đường truyền
専用回線 せんようかいせん
thuê hàng; mạch riêng tư; hàng riêng tư
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
著作権使用料 ちょさくけんしようりょう
những dòng dõi hoàn tộc
使い料 つかいりょう
sử dụng
Đăng nhập để xem giải thích