Các từ liên quan tới 使用済小型電子機器等の再資源化の促進に関する法律
資源の有効な利用の促進に関する法律 しげんのゆうこうなりようのそくしんにかんするほうりつ
Luật khuyến khích sử dụng tài nguyên tái chế
再資源化 さいしげんか
tái chế
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
再使用型 さいしようがた
reusable
電源関連機器 でんげんかんれんきき
thiết bị liên quan đến nguồn điện