Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
促進心室固有調律 そくしんしんしつこゆーちょーりつ
nhịp tự thất tăng tốc
共有資源 きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
促進する そくしん そくしんする
dấn
有利になる ゆうりになる
có lợi
法律の本 ほうりつのほん
sách pháp luật
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông