使節団
しせつだん「SỬ TIẾT ĐOÀN」
☆ Danh từ
Phái đoàn đại biểu.

Từ đồng nghĩa của 使節団
noun
使節団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使節団
使節 しせつ
công sứ; đại diện ngoại giao.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
節度使 せつどし
jiedushi, regional military governor in ancient China
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
琉球使節 りゅうきゅうしせつ
Ryukyuan mission to Edo
外交使節 がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao
外国使節 がいこくしせつ
đặc phái viên nước ngoài