Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
例外のない規則はない
れいがいのないきそくはない
There is no rule without exceptions
例規 れいき
thiết lập quy tắc
規律のない きりつのない
vô kỷ luật.
規則正い きそくせいい
bình thường; được điều chỉnh kỹ
緩い規則 ゆるいきそく
những sự điều chỉnh nhân hậu
規則 きそく
khuôn phép
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
例外 れいがい
ngoại lệ
Đăng nhập để xem giải thích