Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月例 げつれい
Việc được thực hiện định kỳ hàng tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月例会 げつれいかい
hàng tháng gặp
月例経済報告 げつれいけいざいほうこく
báo cáo kinh tế hàng tháng
例 ためし れい
thí dụ
月月 つきつき
mỗi tháng
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
勘例 かんれい
xem xét những tiền lệ cũ (già)