Các từ liên quan tới 侍戦隊シンケンジャーの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác