供給する
きょうきゅうする「CUNG CẤP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cung cấp
必要
な
サービス
をすべて
供給
する
Cung cấp tất cả các dịch vụ cần thiết
〜を
通
じて
電力
を
買
い
消費者
に
供給
する
Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu dùng .

Bảng chia động từ của 供給する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供給する/きょうきゅうするする |
Quá khứ (た) | 供給した |
Phủ định (未然) | 供給しない |
Lịch sự (丁寧) | 供給します |
te (て) | 供給して |
Khả năng (可能) | 供給できる |
Thụ động (受身) | 供給される |
Sai khiến (使役) | 供給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供給すられる |
Điều kiện (条件) | 供給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供給しろ |
Ý chí (意向) | 供給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供給するな |