依
い「Y」
☆ Danh từ
Tùy thuộc vào
20
分
の
延長戦
を
終
えても、
両チーム
は
依然
2-2の
同点
だった
Sau 20 phút thi đấu thêm, 2 đội vẫn giữ tỉ số 2 đều
その
国
の
経済
は
依然
として
暗雲
が
漂
っている
Những đám mây đen vẫn đang bao trùm nền kinh tế của quốc gia đó (nền kinh tế của quốc gia đó vẫn đang hết sức ảm đạm) .

依 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 依
依
い
tùy thuộc vào
依る
よる
phụ thuộc vào
Các từ liên quan tới 依
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
に依る による
Dựa vào; tùy theo
依ると よると
dựa theo, theo như
に依ると によると
theo ( ai đó)
状況に依る じょうきょうによる
nó phụ thuộc vào tình trạng
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
依代 よりしろ
Vật chủ (dùng để nhập hồn, chiếm giữ thân xác)
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ