依嘱
よしょく「Y CHÚC」
Giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)

依嘱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依嘱
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
付嘱 ふしょく
phụ lục
嘱望 しょくぼう
sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng.
委嘱 いしょく
sự dặn dò; sự ủy thác
遺嘱 いしょく
di chúc, di ngôn
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.
嘱目 しょくもく
chú ý đến
受嘱 じゅしょく
being entrusted with, being delegated with