依る
よる「Y」
☆ Động từ
Phụ thuộc vào

Từ đồng nghĩa của 依る
verb
依て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依て
に依る による
Dựa vào; tùy theo
依ると よると
dựa theo, theo như
に依ると によると
theo ( ai đó)
状況に依る じょうきょうによる
nó phụ thuộc vào tình trạng
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依 い
tùy thuộc vào
依って よって
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận