依存性パーソナリティ障害
いぞんせいパーソナリティしょうがい
Rối loạn nhân cách phụ thuộc
依存性パーソナリティ障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依存性パーソナリティ障害
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
パーソナリティ障害 パーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách
境界性パーソナリティ障害 きょうかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới (borderline personality disorder – bpd)
強迫性パーソナリティ障害 きょうはくせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách ám ảnh
猜疑性パーソナリティ障害 さいぎせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách hoang tưởng
演技性パーソナリティ障害 えんぎせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách kịch tính
データ依存形障害 データいぞんがたしょうがい
lỗi theo dữ liệu
プログラム依存形障害 プログラムいぞんがたしょうがい
sự cố chạy chương trình