依頼
いらい「Y LẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
患者
の
生命維持装置
を
外
してほしいという
家族
からの
依頼
Yêu cầu của gia đình người bệnh muốn tháo bỏ thiết bị duy trì sự sống trên người bệnh
インタビュー
の
依頼
Yêu cầu phỏng vấn .

Bảng chia động từ của 依頼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 依頼する/いらいする |
Quá khứ (た) | 依頼した |
Phủ định (未然) | 依頼しない |
Lịch sự (丁寧) | 依頼します |
te (て) | 依頼して |
Khả năng (可能) | 依頼できる |
Thụ động (受身) | 依頼される |
Sai khiến (使役) | 依頼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 依頼すられる |
Điều kiện (条件) | 依頼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 依頼しろ |
Ý chí (意向) | 依頼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 依頼するな |