Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁護依頼人 べんごいらいにん べんごいらいじん
khách hàng
依頼 いらい
sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
依頼主 いらいぬし
người yêu cầu
依頼料 いらいりょう
phí yêu cầu
依頼書 いらいしょ
bản yêu cầu
依頼者 いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
依頼状 いらいじょう
thư yêu cầu
依頼心 いらいしん
tính ỷ lại