Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
価電子
かでんし あたいでんし
electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử
価電子帯 かでんしたい あたいでんしたい
băng hóa trị
価電子状態 かでんしじょうたい あたいでんしじょうたい
trạng thái hóa trị
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
「GIÁ ĐIỆN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích