侵襲
しんしゅう「XÂM TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xâm lược, sự xâm nhập

Bảng chia động từ của 侵襲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侵襲する/しんしゅうする |
Quá khứ (た) | 侵襲した |
Phủ định (未然) | 侵襲しない |
Lịch sự (丁寧) | 侵襲します |
te (て) | 侵襲して |
Khả năng (可能) | 侵襲できる |
Thụ động (受身) | 侵襲される |
Sai khiến (使役) | 侵襲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侵襲すられる |
Điều kiện (条件) | 侵襲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侵襲しろ |
Ý chí (意向) | 侵襲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侵襲するな |
侵襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵襲
侵襲的 しんしゅうてき
tính xâm lấn
非侵襲的 ひしんしゅうてき
không xâm lấn
侵襲性歯周炎 しんしゅうせいししゅうえん
viêm nha chu
アスペルギルス症-肺-侵襲性 アスペルギルスしょー-はい-しんしゅーせー
bệnh phổi do nấm aspergillus xâm lấn
最小侵襲手術 さいしょーしんしゅーしゅじゅつ
phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
非侵襲的補助換気 ひしんしゅーてきほじょかんき
thông khí không xâm nhập (niv: noninvasive ventilation)
歯科非侵襲的修復治療 しかひしんしゅーてきしゅーふくちりょー
điều trị phục hồi răng không xâm lấn
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh