歯科非侵襲的修復治療
しかひしんしゅーてきしゅーふくちりょー
Điều trị phục hồi răng không xâm lấn
歯科非侵襲的修復治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科非侵襲的修復治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
非侵襲的 ひしんしゅうてき
không xâm lấn
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng
侵襲的 しんしゅうてき
tính xâm lấn
歯科修復不全 しかしゅうふくふぜん
phục hồi răng không thành công
歯科修復物摩耗 しかしゅうふくぶつまもう
phục hổi răng bị mòn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
非侵襲的補助換気 ひしんしゅーてきほじょかんき
thông khí không xâm nhập (niv: noninvasive ventilation)