便乗する
びんじょう「TIỆN THỪA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bạ đâu ngồi đấy
Gặp đâu lợi dụng đấy.

Bảng chia động từ của 便乗する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 便乗する/びんじょうする |
Quá khứ (た) | 便乗した |
Phủ định (未然) | 便乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 便乗します |
te (て) | 便乗して |
Khả năng (可能) | 便乗できる |
Thụ động (受身) | 便乗される |
Sai khiến (使役) | 便乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 便乗すられる |
Điều kiện (条件) | 便乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 便乗しろ |
Ý chí (意向) | 便乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 便乗するな |
便乗する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便乗する
便乗 びんじょう
việc bạ đâu ngồi đấy
弄便 弄便
ái phân
便乗者 びんじょうしゃ
hitchhiker; một người bắt một cưỡi (với một người bạn)
便乗商法 びんじょうしょうほう
phương pháp kinh doanh dựa theo công ty khác
乗り継ぎ便 のりつぎびん
chuyến bay quá cảnh
便乗主義者 びんじょうしゅぎしゃ
Người cơ hội chủ nghĩa.
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便る たよる
nhờ cậy, trông cậy