便利
べんり「TIỆN LỢI」
☆ Tính từ đuôi な
Thuận tiện; tiện lợi
ホテル
の
快適
さと
便利
さを
享受
する
Tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi ở khách sạn.
インターネット上
で
買
い
物
をするという
便利
さを
享受
する
Tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet. .

Từ đồng nghĩa của 便利
adjective
Từ trái nghĩa của 便利
便利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便利
便利さ べんりさ
tiện nghi; sự khéo léo; sự hữu dụng
便利な べんりな
tiện lợi.
便利帳 べんりちょう
(tiện nghi) hướng dẫn
便利屋 べんりや
nhân viên hãng vận tải tốc hành; người đàn ông có ích
大変便利 たいへんべんり
rất hữu ích, cực kì hữu dụng
ハンズフリー便利ライト ハンズフリーべんりライト
đèn đeo cổ
簡易と便利 かんいとべんり
giản tiện.
ダンボール箱便利用品 ダンボールはこべんりようひん
vật dụng đóng gói trong thùng carton