簡易と便利
かんいとべんり
Giản tiện.

簡易と便利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易と便利
簡易軽便 かんいけいべん
đơn giản và tiện lợi
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.
簡易化 かんいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm