便宜結婚
べんぎけっこん「TIỆN NGHI KẾT HÔN」
☆ Danh từ
Kết hôn giả

便宜結婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便宜結婚
便宜 べんぎ
sự tiện lợi; sự tiện nghi
便宜的 べんぎてき
tạm thời
便宜上 べんぎじょう
về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi
弄便 弄便
ái phân
結婚 けっこん
cưới xin
便宜主義 べんぎしゅぎ
thái độ xử lý công việc dựa theo hoàn cảnh hiện thời chứ không xử lý từ gốc rễ, căn nguyên của sự việc
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn