便宜
べんぎ「TIỆN NGHI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiện lợi; sự tiện nghi
生活上
のあらゆる
便宜
Mọi tiện lợi trong cuộc sống.
交通
の
便宜
Sự tiện lợi của thông tin.
Tiện nghi; tiện lợi
便宜的
な
手段
Phương thức tiện lợi
〜により
広範囲
の
便宜
を
図
る
Chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~ .

Từ đồng nghĩa của 便宜
noun
便宜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便宜
便宜的 べんぎてき
tạm thời
便宜上 べんぎじょう
về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi
便宜結婚 べんぎけっこん
kết hôn giả
便宜主義 べんぎしゅぎ
thái độ xử lý công việc dựa theo hoàn cảnh hiện thời chứ không xử lý từ gốc rễ, căn nguyên của sự việc
便宜を図る べんぎをはかる
tạo điều kiện thuận lợi
便宜置籍船 べんぎちせきせん
tàu treo cờ phương tiện
弄便 弄便
ái phân
宜 むべ うべ
truly, indeed