Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
弄便 弄便
ái phân
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
移植片生着 いしょくへんせーちゃく
sự sống của các bộ phận cấy ghép
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm