微生物
びせいぶつ「VI SANH VẬT」
☆ Danh từ
Vi sinh vật
微生物学
の
基本
から
最新
の
情報
までを
網羅
する。
Nó bao gồm tất cả mọi thứ từ các nguyên tắc cơ bản của vi sinh vật học đến những tin tức mới nhất.
Vi trùng.

Từ đồng nghĩa của 微生物
noun
微生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微生物
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
微生物蛋白 びせいぶつたんぱく
protein vi sinh vật
病原微生物 びょうげんびせいぶつ
vi sinh vật mang mầm bệnh
真核微生物 しんかくびせいぶつ
eukaryotic microorganism, eucaryotic microorganism
微生物分解 びせいぶつぶんかい
biodegradation
微生物生存力 びせいぶつせいぞんりょく
khả năng sinh tồn của vi sinh vật
環境微生物学 かんきょーびせーぶつがく
vi sinh vật học môi trường