便意
べんい「TIỆN Ý」
☆ Danh từ
Gọi (của) thiên nhiên; bowel - chuyển động

Từ đồng nghĩa của 便意
noun
便意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便意
弄便 弄便
ái phân
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
一意郵便名 いちいゆうびんめい
tên bưu chính duy nhất
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên