便秘
べんぴ「TIỆN BÍ」
Bí đại diện
Bón
便秘
をしています。
Tôi bị táo bón.
便秘
が
治
る
Chữa khỏi bệnh táo bón. .
便秘
などをしていませんか?
Anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?
Táo bón
便秘
をしています。
Tôi bị táo bón.
便秘
が
治
る
Chữa khỏi bệnh táo bón. .
便秘
などをしていませんか?
Anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự táo bón; chứng táo bón
便秘
が
治
る
Chữa khỏi bệnh táo bón. .
便秘
などをしていませんか?
Anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?

Từ đồng nghĩa của 便秘
noun
Từ trái nghĩa của 便秘
Bảng chia động từ của 便秘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 便秘する/べんぴする |
Quá khứ (た) | 便秘した |
Phủ định (未然) | 便秘しない |
Lịch sự (丁寧) | 便秘します |
te (て) | 便秘して |
Khả năng (可能) | 便秘できる |
Thụ động (受身) | 便秘される |
Sai khiến (使役) | 便秘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 便秘すられる |
Điều kiện (条件) | 便秘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 便秘しろ |
Ý chí (意向) | 便秘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 便秘するな |