Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便衣
べんい
quần áo tiện lợi
便衣隊 べんいたい
phàn nàn - quần áo đi lính; đoàn mufti
弄便 弄便
ái phân
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
衣 ころも きぬ い
trang phục
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
黒便 こくべん
phân đen
「TIỆN Y」
Đăng nhập để xem giải thích