Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
黒便 こくべん
phân đen