Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
係留 けいりゅう
buộc; sự thả neo
船舶係留 せんぱくけいりゅう
móc neo tàu
ロープ
dây cáp; dây thừng.
dây thừng
PPロープ PPロープ
dây thừng pp
ロープ、ヒモ ロープ、ヒモ
Dây thừng, dây cáp.
PEロープ PEロープ
dây thừng pe
ロープ旗 ロープはた
cờ dây