Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
係留 けいりゅう
buộc; sự thả neo
係船 けいせん
sự buộc thuyền; sự neo thuyền
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu biển
pin cho tàu thủy