促成栽培
そくせいさいばい「XÚC THÀNH TÀI BỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng ngoài - (của) - mùa gieo trồng với nhân tạo nóng lên

Từ trái nghĩa của 促成栽培
Bảng chia động từ của 促成栽培
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 促成栽培する/そくせいさいばいする |
Quá khứ (た) | 促成栽培した |
Phủ định (未然) | 促成栽培しない |
Lịch sự (丁寧) | 促成栽培します |
te (て) | 促成栽培して |
Khả năng (可能) | 促成栽培できる |
Thụ động (受身) | 促成栽培される |
Sai khiến (使役) | 促成栽培させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 促成栽培すられる |
Điều kiện (条件) | 促成栽培すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 促成栽培しろ |
Ý chí (意向) | 促成栽培しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 促成栽培するな |