促成栽培 そくせいさいばい
nâng ngoài - (của) - mùa gieo trồng với nhân tạo nóng lên
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
水栽培 みずさいばい
thuật trồng cây trong nước
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
栽培種 さいばいしゅ
những tiền đồng nông nghiệp
栽培セット さいばいセット
dụng cụ trồng cây