促音便
そくおんびん「XÚC ÂM TIỆN」
☆ Danh từ
Primarily a geminate 't' from vowel stems ending in 'i')
Nasal sound change (generation of geminate consonant

促音便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 促音便
促音 そくおん
tiêu hóa âm thanh (tsu nhỏ trong tiếng nhật); phụ âm từng đôi
弄便 弄便
ái phân
音便 おんびん
Sự biến âm (giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn)
音便形 おんびんけい
âm tiện hình
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
撥音便 はつおんびん
primarily from verb stems ending in 'i')
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh