Kết quả tra cứu 音便
Các từ liên quan tới 音便
音便
おんびん
「ÂM TIỆN」
◆ Tính êm tai
◆ Luật hài âm
◆ Tiếng êm tai
◆ Tính thuận tai
☆ Danh từ
◆ Sự biến âm (giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn)

Đăng nhập để xem giải thích
おんびん
「ÂM TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích