Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俄山弘法大師堂
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
アメリカ山法師 アメリカやまぼうし アメリカヤマボウシ
Cornus florida (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
弘法 ぐほう こうぼう
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
法堂 はっとう ほうどう
pháp sự đường
山師 やまし
kẻ bịp bợm
法師 ほうし
pháp sư.