俄成金
にわかなりきん「NGA THÀNH KIM」
☆ Danh từ
Trở thành triệu phú chỉ qua một đêm

俄成金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俄成金
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
俄 にわか
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm