俄然 がぜん
bất ngờ, đột nhiên
俄 にわか
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
俄か にわかか
đột nhiên, bỗng nhiên
俄に にわかに
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
俄雪 にわかゆき
tuyết rơi đột ngột rồi lại ngừng ngay
俄盲 にわかめくら
sự mù thình lình; một thình lình làm mù
俄かに にわかに
Đột nhiên, bất ngờ