Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊豪
しゅんごう
tài năng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
俊英 しゅんえい
sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang.
「TUẤN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích