Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豪州スポーツ委員会
ごうしゅうすぽーついいんかい
ủy ban Thể thao úc.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ごういつ
sự thống nhất, sự hợp nhất
とういんしゅうかい
cuộc họp kín
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi
しゅうごうたい
sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
Đăng nhập để xem giải thích