Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗趣味
ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi
俗趣 ぞくしゅ ぞくおもむき
thú vui thô tục; thú vui trần tục
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
多趣味 たしゅみ
nhiều sở thích; nhiều mối quan tâm
「TỤC THÚ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích