Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健医療施設の規模
ほけんいりょうしせつのきぼ
quy mô cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
外来保健医療施設 がいらいほけんいりょうしせつ
chăm sóc cấp cứu trong ngày
保健医療施設管理 ほけんいりょうしせつかんり
quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設合併 ほけんいりょうしせつがっぺい
sáp nhập các cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設閉鎖 ほけんいりょうしせつへいさ
đóng cửa cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設移転 ほけんいりょーしせついてん
di chuyển cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設環境 ほけんいりょうしせつかんきょう
môi trường cơ sở chăm sóc sức khỏe
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
Đăng nhập để xem giải thích