保健医療施設環境
ほけんいりょうしせつかんきょう
Môi trường cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療施設環境
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
外来保健医療施設 がいらいほけんいりょうしせつ
chăm sóc cấp cứu trong ngày
保健医療施設管理 ほけんいりょうしせつかんり
quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設合併 ほけんいりょうしせつがっぺい
sáp nhập các cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設閉鎖 ほけんいりょうしせつへいさ
đóng cửa cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療施設移転 ほけんいりょーしせついてん
di chuyển cơ sở chăm sóc sức khỏe
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế