保健医療調査
ほけんいりょうちょうさ
Khảo sát chăm sóc y tế
保健医療調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
保健医療経費 ほけんいりょうけいひ
chi phí chăm sóc sức khỏe
保健医療資源 ほけんいりょーしげん
nguồn lực chăm sóc sức khỏe